Stt
|
Tên Hội thành viên, tổ chức trực thuộc
|
SỐ LƯỢNG
|
Hội viên
|
Chi hội
|
Tổ hội
|
1
|
Hội Laser Y học tỉnh Bình Dương
|
253
|
9
|
0
|
2
|
Hội Kiến Trúc sư tỉnh Bình Dương
|
170
|
0
|
8
|
3
|
Hội Khoa học – Lịch sử tỉnh Bình Dương
|
157
|
4
|
0
|
4
|
Hội bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng tỉnh Bình Dương
|
17,493
|
93
|
0
|
5
|
Hội Đông y tỉnh Bình Dương
|
515
|
129
|
0
|
6
|
Hội Chăn nuôi – Thú y tỉnh Bình Dương
|
310
|
10
|
0
|
7
|
Hội Y học tỉnh Bình Dương
|
1,538
|
2
|
0
|
8
|
Hội Điều dưỡng tỉnh Bình Dương
|
1,000
|
11
|
0
|
9
|
Hiệp Hội Sơn mài Điêu khắc tỉnh Bình Dương
|
103
|
13
|
0
|
10
|
Hội Tin học tỉnh Bình Dương
|
315
|
0
|
0
|
11
|
Hội nạn nhân chất độc Dacam/Dioxin tỉnh Bình Dương
|
938
|
6
|
7
|
12
|
Hội Sinh Vật cảnh tỉnh Bình Dương
|
582
|
6
|
37
|
13
|
Hội Cá cảnh tỉnh Bình Dương
|
120
|
0
|
0
|
14
|
Hội In tỉnh Bình Dương
|
54
|
0
|
0
|
15
|
Hội Dược học tỉnh Bình Dương
|
365
|
8
|
|
16
|
Hiệp hội Du lịch tỉnh Bình Dương
|
38
|
|
|
17
|
Hiệp hội Dệt may tỉnh Bình Dương
|
55
|
|
|
18
|
Trung Tâm Việt Robot Bình Dương
|
Kiêm nhiệm
|
0
|
0
|
19
|
Trung tâm Tư vấn – Phát triển
|
Kiêm nhiệm
|
|
|
20
|
Trung Tâm Dưỡng sinh Bình Dương
|
08
|
0
|
0
|
21
|
Câu Lạc bộ Dưỡng sinh huyện Bến Cát
|
20
|
0
|
0
|
22
|
Câu Lạc bộ Dưỡng sinh thành phố Thủ Dầu Một
|
10
|
0
|
0
|
23
|
Điểm lớp Dĩ An
|
04
|
|
|
24
|
Điểm lớp Hưng Hòa
|
04
|
|
|
25
|
Điểm lớp TX Tân Uyên
|
04
|
|
|
26
|
Điểm lớp Trừ Văn Thố
|
04
|
|
|
27
|
Câu lạc bộ dưỡng sinh Trường sinh học An Tây
|
09
|
|
|
|
Tổng cộng
|
24.069
|
291
|
52
|