STT |
KÝ HIỆU |
HỌ TÊN |
ĐƠN VỊ |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐIỂM |
GIẢI |
LĨNH VỰC DỤNG CỤ SINH HOẠT GIA ĐÌNH |
|
1 |
11 BC |
Nguyễn Lê Thành Đạt
Trần Thị Yến |
8A2 THCS Mỹ Phước |
Thùng rác thông minh |
85 |
Nhì |
2 |
24 TDM |
Đinh Mậu Trung Kiên |
11 Tin THPT chuyên Hùng Vương |
Thiết bị điều khiển từ xa qua internet |
84.5 |
Nhì |
3 |
03 DT |
Phạm Hữu Thương |
9A2 THCS An Lập |
Đế chống trộm điện thoại |
72 |
Ba |
4 |
13 BB |
Võ Ngọc Uyên PHương |
9A1 THCS Long Bình |
Chuông chống trộm |
71.25 |
Ba |
5 |
14 TU |
Lý Thanh Bình |
7A3 THCS Nguyễn Quốc Phú |
Đèn pin để bàn đa năng |
71 |
Ba |
6 |
18 TDM |
Lê Trần Tuyến, Trịnh Gia Bảo |
10.1, 10.2 THPT Võ Minh Đức |
Thiết bị phát hiện và cảnh báo rò rỉ khí gas qua điện thoại |
63 |
Khuyến khích |
7 |
11 BB |
Trần Huyền Diệp |
9A5 THCS Long Bình |
Đèn và cổng usb sử dụng năng lượng mặt trời và nguồn điện |
63 |
Khuyến khích |
8 |
10 BC |
Nguyễn Nhật Quang |
9A3 THCS Mỹ Phước |
Mô hình bắt chuột thông minh |
56.5 |
Phong trào |
9 |
10 TA |
Lê Doãn Thành |
3/1 TH Lý Tự Trọng |
Đèn trần |
55 |
Phong trào |
10 |
12 BTU |
Tập thể |
THPT Thường Tân |
Kệ sách treo tường |
55.25 |
Phong trào |
11 |
12 TDM |
Trương Nguyễn Minh Đức |
8A3 THCS Phú Cường |
Quạt không cánh chạy điện |
55 |
Phong trào |
12 |
23 TDM |
Đặng Ngọc Bảo Trâm |
4/1 TH Lê Thị Hồng Gấm |
Đồng hồ xem giờ |
55 |
Phong trào |
LĨNH VỰC PHỤC VỤ SẢN XUẤT- BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG |
13 |
15 DA |
Nguyễn Văn Thành, Nguyễn Vĩnh Sang |
9.6 THCS An Bình |
Thiết bị chống ngập nước tự động |
93 |
Nhất |
14 |
18 TU |
Nguyễn Hữu Phúc, Lưu Khắc Thành Tâm |
9A7 THCS Thái Hòa |
Tường chống triều cường |
84 |
Nhì |
15 |
03 PG |
Võ Trà My |
9A3 THCS Vĩnh Hòa |
máy gieo hạt linh hoạt trên địa hình đồi núi đá, dốc |
86 |
Nhì |
16 |
09 BC |
Đặng Phan Mỹ Ngọc, Nguyễn Thanh Tuấn Kiệt |
9A3 THCS Mỹ Thạnh |
Sử dụng điện thoại di động điều khiển từ xa thiết bị điện trong trường học |
82 |
Nhì |
17 |
07 DT |
Đậu Nguyễn Thảo Vy |
8A3 THCS Minh Tân |
Máy bắt muỗi thông minh |
82 |
Nhì |
18 |
09 BTU |
tập thể 9a5 |
THPT Lê Lợi |
Máy thu gom rác dưới nước mini |
76 |
Ba |
19 |
19 TA |
Lê Hải Duy |
9A6 THCS Phú Long |
MH điện phân điều chế Hydro và đốt động cơ |
75 |
Ba |
20 |
06 TA |
Dương Tôn Bảo |
5/3 TH Hưng Định |
Trồng cây trên tường |
71 |
Ba |
21 |
12 BC |
Trần Trung Kiên |
9A5 THCS Phú An |
Máy lọc khí sử dụng năng lượng mặt trời |
78 |
Ba |
22 |
07 TDM |
Lâm Duy Thiện |
10C6 THPT An Mỹ |
Nhà lọc thuốc lá |
56.5 |
Phong trào |
LĨNH VỰC ĐỒ DÙNG DÀNH CHO HỌC TẬP |
23 |
11 TDM |
Đoàn Thuận Phát |
9A9 THCS Chu Văn An |
Mô hình Không gian Đáy tứ giác |
88 |
Nhì |
24 |
27 TA |
Nguyễn Văn Tấn
Huỳnh Anh Thư |
11A2 THPT Nguyễn Trãi |
Bàn học thông minh |
73 |
Ba |
25 |
05 TA |
Bùi Nguyễn Thùy Vân |
2/1 TH Bình Hòa |
album thế giới động vật |
76 |
Ba |
26 |
06 PG |
Nguyễn Hoàng Anh |
7A1 THCS Bùi Thị Xuân |
Kính tiềm vọng |
61.5 |
Khuyến khích |
27 |
10 PG |
Lê Anh Hào |
10A TT GDTX KTHN |
Mô hình thí nghiệm sự nở vì nhiệt của chất rắn |
64 |
Khuyến khích |
28 |
14 TA |
Nguyễn Thị Cẩm Tú, Trần Hoài Bảo, Phạm Đức Anh |
5/4 TH Thuận Giao |
Mô hình đô thị thông minh |
60.25 |
Khuyến khích |
29 |
03 BB |
Phan Nhật Hào |
8a6 THCS Lai Uyên |
Động cơ nhiệt đốt ngoài |
62 |
Khuyến khích |
30 |
06 BTU |
Ngô Nguyễn Bảo Khang |
3a TH Tân Thành |
kệ sách yêu thương |
61.5 |
Khuyến khích |
31 |
10 BTU |
Tập thể 6a2 |
THPT Lê Lợi |
Đèn học năng lượng mặt trời |
61 |
Khuyến khích |
32 |
12 TU |
Trịnh Thị Hà |
8A3 THCS Vĩnh Tân |
Thước vẽ đa năng |
62 |
Khuyến khích |
33 |
19 TDM |
Nguyễn Châu Cẩm Quỳnh |
8a3 THCS Định Hòa |
Máy lau bảng hút bụi 2 trong 1 |
62.5 |
Khuyến khích |
34 |
01 TDM |
Nguyễn Hà Gia Bảo |
5/1 TH Phú Hòa 2 |
Lược đồ khí hậu Việt Nam |
56.5 |
Phong trào |
35 |
02 TU |
Trần Trường Giang |
12A6 THPT Thái Hòa |
Tập bản đồ khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa |
55 |
Phong trào |
36 |
01 DA |
Phạm Hoàng Thảo, Nguyễn Lê Thiên Thanh |
10A2 THPT Dĩ An |
Sa bàn nước CHXHCN Việt Nam |
56 |
Phong trào |
37 |
03 TA |
Lê Nguyễn Ánh Tuyết |
2B TH An Thạnh |
Mô hình đa năng |
55.5 |
Phong trào |
38 |
04 TA |
Nguyễn Võ Thu Minh |
5B TH An Thạnh |
Lược đồ khoáng sản Việt Nam |
55.5 |
Phong trào |
LĨNH VỰC ĐỒ CHƠI - PHỤC VỤ GIẢI TRÍ |
39 |
06 DT |
Lê Trần Tuấn Khanh |
5/1 TH Long Hòa |
Động cơ hơi nước đốt ngoài |
74.5 |
Ba |
40 |
16 BB |
Nguyễn Hoàng Minh Quý |
5.1 TH Long Nguyên |
Đu quay |
65.5 |
Khuyến khích |
41 |
20 BB |
Đỗ Lê Quốc Huy
Nguyễn Tấn Lộc |
6A6 THCS Lai Uyên |
Máy ATM |
67.5 |
Khuyến khích |
42 |
13 TU |
Nguyễn Văn Linh |
6A8 THCS Thái Hòa |
xe lu |
63.5 |
Khuyến khích |
43 |
02 TDM |
Trần Ngọc Hà |
5/1 TH Phú Hòa 3 |
Tranh hạt cườm |
66.5 |
Khuyến khích |
44 |
05 PG |
Huỳnh Châu Tân |
10A4 THPT Nguyễn Huệ |
Đèn ngủ |
57.5 |
Phong trào |
45 |
09 PG |
Phan Nguyễn Tuấn Tú, Kim Đan Trình, Hoàng Ngọc Bích |
4A1 TH An Bình A |
Máy bay Casa 212 |
56.5 |
Phong trào |
LĨNH VỰC PHẦN MỀM TIN HỌC |
46 |
16 DT |
Lục Gia Yến |
9A2 THCS Minh Tân |
Phần mềm kiểm tra trắc nghiệm lớp 9 |
66.5 |
Khuyến khích |
47 |
04 DA |
Huỳnh Duy Anh |
7N2 THCS Bình Thắng |
Phần mềm học tập cho học sinh (Afs) |
65 |
Khuyến khích |
48 |
09 TDM |
Nguyễn Nhật Nam, Lê Võ Nhật Quang |
8.10 THCS Chu Văn An |
Thước đo độ dài bằng sóng siêu âm |
65.6 |
Khuyến khích |
49 |
21 TDM |
Nguyễn Thị Yến Nhi, Hồ Ngô Kim Khánh |
THCS Định Hòa |
Phần mềm giới thiệu di sản văn hóa phi vật thể VN |
66 |
Khuyến khích |
50 |
17B TDM |
Lê Nguyễn Đức Tân |
THPT Võ Minh Đức |
Phần mềm Pascal study giúp học tốt môn tin học lớp 11 |
55.5 |
Phong trào |